STT |
Câu lạc bộ |
Đối tượng |
Lịch (thứ) |
1 |
Nhảy hiện đại |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 3, 5
- Nâng cao: 4, 6
|
2 |
Võ thuật |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 4, 6
- Nâng cao: 3, 5
|
3 |
Mỹ thuật |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 4, 6
- Nâng cao: 3, 5
|
4 |
Handmade (Art & craft) |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 3, 5
- Nâng cao: 4, 6
|
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
5 |
Cờ vua |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 3, 5
- Nâng cao: 4, 6
|
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
6 |
Keyboard |
G1, G2, G3 |
3, 5 |
7 |
Thuyết trình kể chuyện |
G1, G2, G3 |
- Sơ cấp: 3, 5
- Nâng cao: 4, 6
|
8 |
Hùng biện tiếng Anh |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
9 |
Mỹ thuật (Acrylic & Sơn dầu) |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
10 |
Kịch nói |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
11 |
Đầu bếp nhí |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
12 |
Nhiếp ảnh |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
13 |
Gym |
G4, G5, G6, G7 |
3, 5 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |
14 |
Bóng đá |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
15 |
Khiêu vũ thể thao (Dance sport) |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
16 |
Violin |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
17 |
Thiết kế thời trang |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
18 |
ICT 360 |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
19 |
Ban văn nghệ (Acoustic) |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
20 |
Toán tư duy Sasmos / Apmos |
G4, G5, G6, G7 |
4, 6 |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
21 |
Bóng rổ |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
22 |
Nhà lãnh đạo trẻ |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
23 |
Media |
G8, G9, G10, G11, G12 |
3, 5 |
24 |
Phóng viên nhí |
G8, G9, G10, G11, G12 |
4, 6 |